Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
winceyette
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
winceyette
Vải
mềm
(làm bằng sợi bông, hoặc bông pha len, dùng để may bộ đồ ngủ, áo ngủ... ).
Tham khảo
sửa
"
winceyette
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)