Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈwɪm.ˌpɪʃ/

Tính từ sửa

wimpish /ˈwɪm.ˌpɪʃ/

  1. (Thgt) Ứng xử như một người nhút nhát.

Tham khảo sửa