Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɪm.bəl/

Danh từ

sửa

wimble /ˈwɪm.bəl/

  1. (Kỹ thuật) Cái khoan; cái khoan tay.

Tham khảo

sửa