Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌwɪ.li.ˈnɪ.li/

Phó từ

sửa

willy-nilly /ˌwɪ.li.ˈnɪ.li/

  1. muốn không, muốn hay không muốn.

Tham khảo

sửa