Tiếng Anh

sửa
 
wight

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɑɪt/

Danh từ

sửa

wight /ˈwɑɪt/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Người, kẻ.

Tham khảo

sửa