Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɪ.doʊ.ˌhʊd/

Danh từ

sửa

widowhood /ˈwɪ.doʊ.ˌhʊd/

  1. Cnh goá bụa.
  2. Thời giangoá.

Tham khảo

sửa