Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈwɑɪ.dɪʃ/

Tính từ sửa

widish (so sánh hơn more widish, so sánh nhất most widish) /ˈwɑɪ.dɪʃ/

  1. Hơi rộng.

Tham khảo sửa