widish
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈwɑɪ.dɪʃ/
Tính từ sửa
widish (so sánh hơn more widish, so sánh nhất most widish) /ˈwɑɪ.dɪʃ/
Tham khảo sửa
- "widish", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
widish (so sánh hơn more widish, so sánh nhất most widish) /ˈwɑɪ.dɪʃ/