Tiếng Anh

sửa
 
wicker

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɪ.kɜː/

Danh từ

sửa

wicker /ˈwɪ.kɜː/

  1. (Thực vật học) Liễu gai.
  2. Đồ đan bằng liễu gai.

Tham khảo

sửa