Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈʍɪt.ˌloʊ/

Danh từ

sửa

whitlow /ˈʍɪt.ˌloʊ/

  1. (Y học) Chín mé.

Tham khảo

sửa