Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
whisperer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Từ đảo chữ
1.5
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Từ nguyên
sửa
whisper
+
-er
.
Cách phát âm
sửa
IPA
: /.pɜː.ɜː/
Danh từ
sửa
whisperer
(
số nhiều
whisperers
)
Người
hay
nói thầm
,
người
hay
thì thầm
.
Từ đảo chữ
sửa
rewhisper
Tham khảo
sửa
"
whisperer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)