Tiếng Anh sửa

Từ nguyên sửa

whisper +‎ -er.

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.pɜː.ɜː/

Danh từ sửa

whisperer (số nhiều whisperers)

  1. Người hay nói thầm, người hay thì thầm.

Từ đảo chữ sửa

Tham khảo sửa