Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
whisht
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Thán từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈʍɪʃt/
Danh từ
sửa
whisht
/ˈʍɪʃt/
(
Đánh bài
)
Uýt
(một lối đánh bài).
Thán từ
sửa
whisht
+ (whisht)
/ˈʍɪʃt/
Im
!,
suỵt
!
Tham khảo
sửa
"
whisht
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)