whirlybird
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˌbɜːd/
Hoa Kỳ | [.ˌbɜːd] |
Danh từ
sửawhirlybird /.ˌbɜːd/
- (Từ lóng) Máy bay lên thẳng.
Tham khảo
sửa- "whirlybird", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Hoa Kỳ | [.ˌbɜːd] |
whirlybird /.ˌbɜːd/