Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌbɜːd/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

whirlybird /.ˌbɜːd/

  1. (Từ lóng) Máy bay lên thẳng.

Tham khảo

sửa