Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈʍɜː.əl.ˌpuːl/

Danh từ

sửa

whirlpool /ˈʍɜː.əl.ˌpuːl/

  1. Xoáy nước.

Tham khảo

sửa