Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈʍɪp.ˌstɪtʃ/

Danh từ

sửa

whipstitch /ˈʍɪp.ˌstɪtʃ/

  1. Mũi khâu vắt.

Tham khảo

sửa