Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈʍɪp.ˌs.ɔiɳ/

Danh từ

sửa

whipsawing /ˈʍɪp.ˌs.ɔiɳ/

  1. (Kinh tế học) Cưa kéo.

Tham khảo

sửa