Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈʍi.tᵊn/

Tính từ

sửa

wheaten /ˈʍi.tᵊn/

  1. (Thuộc) Lúa mì.
    wheaten flour — bột mì

Tham khảo

sửa