Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈʍeɪɫ.ˈfɪ.ʃɜː/

Danh từ

sửa

whale-fisher /ˈʍeɪɫ.ˈfɪ.ʃɜː/

  1. Người đánh cá voi.

Tham khảo

sửa