Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
wetting
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈwɛt.tiɳ/
Danh từ
sửa
wetting
/ˈwɛt.tiɳ/
Sự làm ướt, sự
thấm
nước
, sự
dấp
nước
.
to get a
wetting
— bị ướt sạch
Tham khảo
sửa
"
wetting
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)