Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɛt.nəs/

Danh từ

sửa

wetness /ˈwɛt.nəs/

  1. Tình trạng ẩm ướt; tình trạng ướt.

Tham khảo

sửa