Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɛɫ.ˈtɑɪmd/

Tính từ

sửa

well-timed /ˈwɛɫ.ˈtɑɪmd/

  1. Đúng lúc, đúng dịp.

Tham khảo

sửa