Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɛɫ.ˈspoʊ.kən/

Tính từ

sửa

well-spoken /ˈwɛɫ.ˈspoʊ.kən/

  1. Với lời lẽ chi chuốt.

Tham khảo

sửa