Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈɔɪ.əld/

Tính từ

sửa

well-oiled /.ˈɔɪ.əld/

  1. Khen ngợi (lời nói).

Tham khảo

sửa