Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɛɫ.ˈɛ.dʒə.ˌkeɪ.təd/

Tính từ

sửa

well-educated /ˈwɛɫ.ˈɛ.dʒə.ˌkeɪ.təd/

  1. Gia giáo.

Tham khảo

sửa