Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɛɫ.ˈdən/

Tính từ

sửa

well-done /ˈwɛɫ.ˈdən/

  1. Làm tốt.
  2. Thật chín (thức ăn).

Tham khảo

sửa