Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɛɫ.kə.mɜː/

Danh từ

sửa

welcomer /ˈwɛɫ.kə.mɜː/

  1. Người đón tiếp.

Tham khảo

sửa