Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
wee-wee
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈwi.ˈwi/
Danh từ
sửa
wee-wee
/ˈwi.ˈwi/
(
Thgt
)
Nước
đái;
việc
đái (dùng để nói với trẻ con hoặc do trẻ con dùng).
Động từ
sửa
wee-wee
'
/ˈwi.ˈwi/
(
Thgt
) Đái.
Tham khảo
sửa
"
wee-wee
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)