Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈwi.ˈwi/

Danh từ sửa

wee-wee /ˈwi.ˈwi/

  1. (Thgt) Nước đái; việc đái (dùng để nói với trẻ con hoặc do trẻ con dùng).

Động từ sửa

wee-wee ' /ˈwi.ˈwi/

  1. (Thgt) Đái.

Tham khảo sửa