weatherman
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˌmæn/
Danh từ
sửaweatherman /.ˌmæn/
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) nhà khí tượng học.
Tham khảo
sửa- "weatherman", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
weatherman /.ˌmæn/
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |