Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
weather-headed
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈwɛ.ðɜː.ˈhɛ.dəd/
Tính từ
sửa
weather-headed
/ˈwɛ.ðɜː.ˈhɛ.dəd/
(
Từ cổ, nghĩa cổ
)
Nhẹ dạ
;
xốc nổi
.
Tham khảo
sửa
"
weather-headed
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)