Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɛ.ðɜː.ˈbreɪnd/

Tính từ

sửa

weather-brained /ˈwɛ.ðɜː.ˈbreɪnd/

  1. Xem weather-headed

Tham khảo

sửa