Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
wearisome
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈwɪr.i.səm/
Tính từ
sửa
wearisome
/ˈwɪr.i.səm/
Mệt
,
mệt nhọc
, làm
mệt
.
a
wearisome
job
— một công việc mệt nhọc
Chán ngắt
;
tẻ nhạt
.
Tham khảo
sửa
"
wearisome
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)