Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɪr.i.nəs/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

weariness /ˈwɪr.i.nəs/

  1. Sự mệt mỏi, sự mệt nhọc.
    the weariness of the brain — sự mệt óc
  2. Sự chán ngắt.

Tham khảo

sửa