weaponless
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈwɛ.pən.ləs/
Tính từ
sửaweaponless ( không so sánh được) /ˈwɛ.pən.ləs/
- Không có vũ khí.
Tham khảo
sửa- "weaponless", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
weaponless ( không so sánh được) /ˈwɛ.pən.ləs/