weapon
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈwɛ.pən/
Hoa Kỳ | [ˈwɛ.pən] |
Danh từ sửa
weapon /ˈwɛ.pən/
- Vũ khí ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
- weapon of defence — vũ khí tự vệ
- armed with the weapon of Marxism-Leninism — vũ trang bằng lý luận Mác-Lênin
Tham khảo sửa
- "weapon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)