Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈwɛ.pən/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

weapon /ˈwɛ.pən/

  1. Vũ khí ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
    weapon of defence — vũ khí tự vệ
    armed with the weapon of Marxism-Leninism — vũ trang bằng lý luận Mác-Lênin

Tham khảo sửa