Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít wc wcet
Số nhiều wc, wcer wca, wcene

wc

  1. Cầu tiêu, WC, nhà xí.
    Toalettet er merket med "WC" på dpren.
    å gå på WC — Đi cầu, đi tiêu.

Tham khảo sửa