Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈwɔ.tɜː.ˌfɑʊl/

Danh từ sửa

waterfowl /ˈwɔ.tɜː.ˌfɑʊl/

  1. (Động vật học) Chimnước (mòng két, le le... ).

Tham khảo sửa