Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɔ.tɜː.ˈteɪ.bəl/

Danh từ

sửa

water-table /ˈwɔ.tɜː.ˈteɪ.bəl/

  1. Mức nước ngầm.

Tham khảo

sửa