Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɔ.tɜː.ˈsoʊk/

Ngoại động từ

sửa

water-soak ngoại động từ /ˈwɔ.tɜː.ˈsoʊk/

  1. Ngâm nước; làm đẫm nước.

Tham khảo

sửa