Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɔ.tɜː.ˈsneɪk/

Danh từ

sửa

water-snake /ˈwɔ.tɜː.ˈsneɪk/

  1. Rắn nước.

Tham khảo

sửa