Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɔ.tɜː.ˈlɪ.li/

Danh từ

sửa

water-lily /ˈwɔ.tɜː.ˈlɪ.li/

  1. (Thực vật học) Cây súng.

Tham khảo

sửa