Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
watchword
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˌwɜːd/
Hoa Kỳ
[.ˌwɜːd]
Danh từ
sửa
watchword
/.ˌwɜːd/
(
Quân sự
)
Khẩu lệnh
.
Khẩu hiệu
(của đảng phái chính trị... ).
Tham khảo
sửa
"
watchword
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)