Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌwɜːd/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

watchword /.ˌwɜːd/

  1. (Quân sự) Khẩu lệnh.
  2. Khẩu hiệu (của đảng phái chính trị... ).

Tham khảo

sửa