Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɑːtʃ.ˈsprɪŋ/

Danh từ

sửa

watch-spring /ˈwɑːtʃ.ˈsprɪŋ/

  1. Lò xo đồng hồ.

Tham khảo

sửa