Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɑːs.pi/

Tính từ

sửa

waspy /ˈwɑːs.pi/

  1. Xem waspish
  2. Đầy ongg bắp cày.

Tham khảo

sửa