wash-bowl
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈwɔʃ.ˈboʊl/
Danh từ
sửawash-bowl /ˈwɔʃ.ˈboʊl/
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (như) wash-basin.
Tham khảo
sửa- "wash-bowl", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
wash-bowl /ˈwɔʃ.ˈboʊl/
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |