Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɔrm.nəs/

Danh từ

sửa

warmness /ˈwɔrm.nəs/

  1. Trạng thái ấm; sự ấm áp.

Tham khảo

sửa