Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɔr.ˌmɪʃ/

Tính từ

sửa

warmish /ˈwɔr.ˌmɪʃ/

  1. Hơi ấm.

Tham khảo

sửa