Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈwɔr.ˈhuːp/

Danh từ sửa

war-whoop /ˈwɔr.ˈhuːp/

  1. Hiệu lệnh xung phong.

Tham khảo sửa