Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɔr.ˈhɛd/

Danh từ

sửa

war-head /ˈwɔr.ˈhɛd/

  1. Đầu nổ (của ngư lôi... ).

Tham khảo

sửa