Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwæŋ.ɡə.lɜː/

Danh từ

sửa

wangler /ˈwæŋ.ɡə.lɜː/

  1. Người hay dùng thủ đoạn mánh khoé.

Tham khảo

sửa