Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɑːm.pəm/

Danh từ

sửa

wampum /ˈwɑːm.pəm/

  1. Chuỗi vỏ sò (dùng làm tiền hoặc để trang sức của thổ dân Mỹ).

Tham khảo

sửa