Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɔl.ˈpleɪt/

Danh từ

sửa

wall-plate /ˈwɔl.ˈpleɪt/

  1. (Kiến trúc) Rầm ngang; xà ngang.

Tham khảo

sửa